Có 2 kết quả:
停滞不前 tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ • 停滯不前 tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck and not moving forward (idiom); stagnant
(2) in a rut
(3) at a standstill
(2) in a rut
(3) at a standstill
Bình luận 0
tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck and not moving forward (idiom); stagnant
(2) in a rut
(3) at a standstill
(2) in a rut
(3) at a standstill
Bình luận 0